Kỳ chuyên ngành 4


IOT102 Internet of Things (Internet vạn vật) CHC401 Văn Hóa Trung Quốc JPD123 Elementary Japanese 1-A1.2 (Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1.2) MAS291 Statistics & Probability (Xác suất thống kê) PRJ301 Java Web Application Development (Phát triển ứng dụng Java web) SWE201 Introduction to Software Engineering (Nhập môn kĩ thuật phần mềm) CPL401 Phonetics - Lexicology - Chinese Character (Ngữ âm- Từ vựng- Hán tự) ECR301 Kỹ năng đọc tư duy phản biện tiếng Anh Critical Reading in English CHI421 Integrated Chinese 7 (Tiếng Trung tổng hợp 7) AEE301 Hệ thống điện-điện tử trên ô tô (Automotive Electrical-Electronics Systems) EBS311 Hệ thống nhúng nâng cao (Advanced Embedded Systems) MCE201 Kỹ thuật đo lường và điều khiển (Measurement and Control Engineering) PEB301 Thực hành hệ thống nhúng (Practice of Embedded System) CHN111 Elementary Chinese 1 (Hán ngữ sơ cấp 1) EVN201 Event Planning (Tổ chức sự kiện) FBM201 Food and Beverage Operations Management (Quản trị dịch vụ ăn uống) ITA203 Management Information Systems/Hệ thống thông tin quản lý MAS202 Applied Statistics for Business (Thống kê ứng dụng trong kinh doanh) CHN113 Elementary Chinese 1 (Hán ngữ sơ cấp 1) TTM201 Tourism and Travel Management (Quản trị du lịch và lữ hành) ECC301 Cross-cultural Communication (Giao tiếp trong môi trường đa văn hoá) ECN311 Tiếng Trung tổng hợp 4 ENB302 Viết tiếng Anh trong kinh doanh Business English Writing ERW412 Kỹ năng tư duy Đọc – Viết tiếng Anh 1 (English Read-Think-Write 1 ) SEM101 Semantics (Ngữ nghĩa học) TTD202 Tourism destinations and routes of Vietnam (Tuyến điểm du lịch Việt Nam) EPC301 Persuasive Communication (Giao tiếp để thuyết phục) KIL301 Dẫn luận ngôn ngữ học tiếng Hàn (Introduction to Korean linguistics) KRL312 Intemediate Korean 3 (Tiếng Hàn trung cấp 3) KRL322 Intemediate Korean 4 (Tiếng Hàn trung cấp 4) KOE212 Tiếng Hàn tổng hợp 2 Integrated Korean 2 JPD226 Pre-Intermediate Japanese 2-B1 (Tiếng Nhật sơ trung cấp 2-B1) BDT201 Chuyển đổi số trong kinh doanh (Business Digital Transformation) GLO301 Quản trị vận hành (Operations Management) SCA301 Phân tích chuỗi cung ứng (Supply Chain Analytics) GPM201 Quản trị dự án (Professional Project Management) PRE203 Introduction to Public Relations (Giới thiệu về quan hệ công chúng) MPL201 Media Planning ( Lập kế hoạch truyền thông) MPR201 Media production: Theory and practice (Sản xuất Truyền thông: Lý thuyết và Thực hành) CSP201 Xây dựng chiến lược nội dung (Content Strategy for Professionals) IBF301 International Finance (Tài chính quốc tế) VDP301 Video Production (Sản xuất Video) SCM201 Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng) DMA301 Digital Marketing Analytics (Phân tích marketing số) MKT202 Services Marketing Management (Quản trị Marketing dịch vụ) FIN303 Advanced Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp nâng cao) MKT328 Digital Marketing 2 (Marketing số 2) ACC302 Managerial Accounting (Kế toán quản trị) MCO201 Transmedia Storytelling (Thuật kể chuyện đa phương tiện) ERW421 Read Think Write 2 (Kỹ năng tư duy Đọc - Viết 2) VDP201 Video Production (Sản xuất Video) PIA201 Art of Pitching (Nghệ thuật thương thuyết) ANC301 Character Development (Tạo hình nhân vật hoạt hình) DTG303 Principles of Animation (Nguyên lý chuyển động) PFD20x Photography TPG302 Typography & E-publication Design (Đồ họa chữ và thiết kế ấn bản điện tử) PRC391 Cloud Computing (Điện toán đám mây) PRJ302 Java Web Application Development (Phát triển ứng dụng Java web) JPD346 Intermediate Japanese 2-B2/C1 ( Tiếng Nhật trung cấp 2-B2/C1) JPB301 Japanese business language & business manner (Ứng xử trong môi trường làm việc với đối tác Nhật Bản) JPD336 Intermediate Japanese 2-B2.2 (Tiếng Nhật trung cấp 2-B2.2) KRG301 Korean Grammar and Vocabulary (Ngữ pháp và Từ vựng tiếng Hàn) KRL511 Advanced Korean 1 (Tiếng Hàn cao cấp 1) KRL521 Advanced Korean 2 (Tiếng Hàn cao cấp 2) OSP201 Open Source Platform and Network Administration (Hệ thống nguồn mở và quản trị mạng) AIL303 Machine Learning (Học máy) CPV301 Computer Vision (Thị giác máy tính) DAP391 AI-DS Project (Dự án TTNT-KHDL) SSP201 Pitching creative ideas (Nghệ thuật thuyết phục và bán ý tưởng) TEMP00 Concentration 1 ANS301 Storyboarding (Thiết kế kịch bản phân cảnh hình ảnh) TPG301 Typography 2 ANB401 Background Painting for Animation ( Thiết kế phông nền hoạt hình)
Topic Replies Views Activity
0 54 April 8, 2024